Published
3 ngày agoon
Vào ngày 8 tháng 5 năm 2025, Tòa án Nhân dân TP.HCM đã tuyên phạt Phạm Thị Tường An, một nữ nhân viên ngân hàng, 12 năm tù giam về tội “sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản”. Vụ án lừa đảo chiếm đoạt 7,1 tỉ đồng từ tài khoản ngân hàng thông qua các thủ đoạn tinh vi đã làm dậy sóng dư luận và dấy lên nhiều lo ngại về an ninh tài chính ngân hàng.
Trong vụ án này, Phạm Thị Tường An đã lợi dụng việc được đồng nghiệp Võ Thị Hà giao “user” và mật khẩu để hỗ trợ công việc nhằm thực hiện hành vi chiếm đoạt. Hành động này đã vi phạm nghiêm trọng quy định an ninh của ngân hàng về việc bảo mật thông tin tài khoản.
Ví dụ điển hình là khi An được giao trách nhiệm đặt lệnh chuyển tiền và sử dụng thông tin của đồng nghiệp khi xử lý công việc. Đây là một lỗ hổng trong hệ thống quản lý nội bộ ngân hàng, khi sự tin tưởng và cách thức kiểm soát không được thực hiện chặt chẽ.
Không chỉ Phạm Thị Tường An, mà cả Võ Thị Hà cũng phải nhận án phạt 4 năm tù vì “thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng”. Việc lơ là trong quản lý và giám sát nhân viên, sự bất cẩn trong công tác nghiệp vụ đã gián tiếp tạo điều kiện cho hành vi gian lận.
Sự việc này là hồi chuông cảnh tỉnh cho các ngân hàng trong việc kiểm soát chặt chẽ hơn việc chia sẻ thông tin cá nhân và tài khoản trong quá trình làm việc.
Từ tháng 12-2021 đến tháng 4-2022, An đã nhiều lần thực hiện hành vi chiếm đoạt tiền từ tài khoản ký quỹ của các công ty do ngân hàng chịu trách nhiệm quản lý. Đây là một minh chứng cho thấy mức độ tổ chức và suy tính kỹ càng của hành động lừa đảo khi An đã chọn lựa thời điểm và phương thức tiếp cận một cách khôn ngoan.
An đã sử dụng máy tính kết nối mạng nội bộ ngân hàng để thực hiện hành vi lừa đảo một cách có hệ thống và khéo léo. Việc lựa chọn tài khoản của khách hàng mà An nghĩ là “có thể chiếm đoạt tiền mà khó bị phát hiện” cho thấy sự tính toán tỉ mỉ, không phải là một hành động ngẫu nhiên hay thiếu suy nghĩ.
Vụ án của Phạm Thị Tường An không phải là trường hợp duy nhất. Trước đó, đã có nhiều trường hợp tương tự liên quan đến nhân viên ngân hàng lừa đảo như làm giả hồ sơ vay để chiếm đoạt số tiền lớn hoặc mượn danh nhân viên ngân hàng để chiếm đoạt tiền của khách hàng.
Một ví dụ khác là vụ nhân viên ngân hàng làm giả hồ sơ vay để chiếm đoạt tới 48 tỉ đồng và bị lãnh án tù chung thân. Đây là những bài học đắt giá cho ngành ngân hàng và cả xã hội về việc phòng ngừa và đấu tranh chống lại các hành vi gian lận tài chính.
Các hành vi lừa đảo này không chỉ gây thiệt hại nghiêm trọng về tài chính mà còn làm suy giảm niềm tin của khách hàng vào hệ thống ngân hàng. Đây là một vấn đề quan trọng bởi trong lĩnh vực tài chính, xây dựng và duy trì niềm tin là yếu tố quyết định sự thành công và bền vững.
Trước thực trạng đáng báo động này, các ngân hàng cần nhanh chóng triển khai các biện pháp an ninh mạnh mẽ như tăng cường khóa bảo mật hai lớp cho các tài khoản nội bộ, giám sát chặt chẽ việc phân quyền cho nhân viên, và đặc biệt là thắt chặt hơn nữa việc đào tạo và giám sát nhân viên làm việc với hệ thống.
Khách hàng cũng cần nâng cao cảnh giác, thường xuyên kiểm tra tài khoản và báo ngay cho ngân hàng khi phát hiện các giao dịch bất thường. Ngân hàng cần tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong việc kiểm soát và quản lý tài sản của mình.
Vụ việc của Phạm Thị Tường An là một lời cảnh tỉnh cho ngành ngân hàng trong việc tăng cường an ninh mạng, quản lý nghiêm ngặt quy trình nội bộ và đặc biệt là giáo dục ý thức trách nhiệm cho nhân viên trong việc quản lý tài sản khách hàng. Việc này không chỉ bảo vệ chính khách hàng mà còn duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính ngân hàng.